Thiết bị cân bằng tải

Hiển thị 1–30 của 45 kết quả

  • Thiết bị thu phát mạng S+85DLC03D

    1.364.000 
    Mã sản phẩm: S+85DLC03D Kết nối: UPC + LC kép Tốc độ truyền dữ liệu: 10G Khoảng cách: 300m Định dạng: SFP+ Chế độ: MM Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +70 độ C Bước sóng: 850nm
  • Router CCR1036-8G-2S+EM – Giải pháp mạng wifi chuyên dụng

    36.252.000 
    CPU : 1.2 GHz RAM : 16 GHz Bộ nhớ Cards : 1 Cổng USB : có SFP DDMI : có SFP + : 2 Số CPU core: 36 Throughput : 27 Gbps có thể đạt 6000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 58V/ 110 – 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
  • Module quang S-31DLC20D

    660.000 
    Là một thiết bị thu phát tín hiệu nhỏ gọn. Với tốc độ nguồn vào là 1.25G. Có bước sóng là 1310nm. Khoảng cách có thể kết nối được tận 20km. Sử dụng sợi quang đơn. Lắp đặt đơn giản không phân biệt dây Thay dây Rx. Tương thích với rất nhiều loại khác nhau như là: RB260GS, RB2011LS, RB2011LS-IN…
  • Sản phẩm thu phát wifi S+31DLC10D

    3.454.000 
    Mikrotik S + 31DLC10D là bộ thu phát 10G SFP + với đầu nối LC, 1310nm, cho các kết nối sợi quang Chế độ đơn lên đến 10 km Tốc độ dữ liệu 10G Khoảng cách 10km Chế độ SM Kết nối bước sóng 1310nm Định dạng LC kép SFP + Chế độ kết nối SM LC Các đơn vị được kiểm tra và tương thích với CCR1036-8G-2S + và CCR1036-8G-2S + EM Các đơn vị cũng tương thích với các thiết bị SFP không phải MikroTik.
  • Bộ thu phát quang S-85DLC05D

    528.000 
    Kiểu; Multimode Chuẩn: SFP Tốc độ nguồn vào: 1.25GB Khoản cách kết nối: 550M Kích thước: 850nm Loại kết nối: Dual LC
  • Thiết bị SFP Module & Cable S-3553LC20D

    1.826.000 
    SFP là chữ viết tắt của Small Form Factor, được xem là loại module có kích thước nhỏ gọn nhất hiện nay, và đang được sử dụng nhiều ở các lĩnh vực về truyền thông, kỹ thuật và viễn thông. Ngoài ra, nó còn được gọi với một cái tên khác là bộ chuyển đổi giao diện gigabit. Đầu nhận cap hay còn gọi là cổng SFP có nhận cả 2 loại module là quang học và cáp đồng. Đây chính là lý do mà rất nhiều nhà mang đã và đang giúp đỡ phát triển để có nhiều người biết đến và sử dụng loại module quang này hơn.
  • Module SFP Mikrotik S+DA0001

    660.000 
    • SFP+ direct attach cable, 1m • Hỗ trợ tốc độ dữ liệu nhiều gigabit lên tới 10,5Gbps • Hỗ trợ tốc độ dữ liệu Kênh sợi quang 1x, 2x, 4x và 8x • Dấu chân SFP 20PIN có thể cắm nóng • Đầu nối I / O được thiết kế cho các ứng dụng tín hiệu vi sai tốc độ cao • Cải thiện yếu tố hình thức có thể cắm (IPF) được cải thiện để nâng cao hiệu suất EMI / EMC • Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 đến 70 ° C • Tuân thủ RoHS và không chì
  • Thiết bị Module SFP Mikrotik S+DA0003

    880.000 
    • SFP+ direct attach cable, 3m • Hỗ trợ tốc độ dữ liệu Kênh sợi quang 1x, 2x, 4x và 8x • Hỗ trợ tốc độ dữ liệu nhiều gigabit lên tới 10,5Gbps • Cải thiện yếu tố hình thức có thể cắm (IPF) được cải thiện để nâng cao hiệu suất EMI / EMC • Dấu chân SFP 20PIN có thể cắm nóng • Đầu nối I / O được thiết kế cho các ứng dụng tín hiệu vi sai tốc độ cao • Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 đến 70 ° C • Tuân thủ RoHS và không chì
  • Thiết bị cân bằng tải Mikrotik RB750R2

    1.200.000 
    Mikrotik RB750r2 là thiết bị được thiết kế nhỏ gọn bao gồm 5 cổng Ethernet router, phần vỏ được làm bằng nhựa màu trắng nhìn rất bắt mắt. Đây là thiết bị có thể cân tải được nhiều đường mạng, có khả năng chịu tải cao từ 50 – 60 kết nối. Thiết bị RB750r2 được ứng dụng rộng rãi cho dân văn phòng, gia đình, quán café…Đặc biệt là RB750r2 hoạt động ổn định mà giá thành rẻ nên phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Thông số của Mikrotik RB750r2 : RouterOS L4, 320MB RAM, 5 LAN ports, plastic case, PSU.
  • Thiết bị Router Hex RB750GR3

    2.200.000 
    • CPU : 2 Core, 4 thears 880 MHz, MMIPS MT7621A • RAM : 256 MB  RAM • Bộ nhớ lưu trữ : 16 MB FLASH • Operating System : RouterOS License level 4 • (5) Cổng mạng 1 Gbps • (1) Cổng USB type A • (1) Khe MicroSD Card • 1039.1 kpps, 532.0 Mbps for 64‑byte packets • 443.7 kpps, 1,817.4 Mbps for 512‑byte packets • 162.4 kpps, 1,972.2 Mbps for 1518-byte packets • Phụ kiện : 1 nguồn DC 24V-0.38A
  • Router Mikrotik Hex RB2011UiAS-RM

    3.450.000 
    Product Code RB2011UiAS-RM Ethernet 5 x 10/100 Ethernet ports 5 x 10/100/1000 Ethernet ports SFP Port 1 SFP DDMI Yes CPU AR9344 CPU core count 1 CPU nominal frequency 600 MHz Size of RAM 128 MB Storage size 128 MB Storage type NAND Operating System RouterOS License level 5 PoE in Yes PoE Out Yes PCB temperature monitor Yes Number of USB ports 1 USB slot type microUSB type AB Voltage Monitor Yes Power jack 1 Tested ambient temperature -35ºC to +65ºC Dimensions 214 x 86 mm for PCB
  • Thiết bị Router Mikrotik RB3011UiAS-RM

    5.450.000 
    CPU: 1.4 GHz RAM: 1GB Ethernet ports: 10 USB: 1 Supported input voltage: 10V – 30V CPU: IPQ-8064-0-519FCBGA-TR-01-0 Max Power consumption: 10W USB slot type: USB 3.0 type A Storage size: 128 MB
  • Thiết bị định tuyến mạnh Router Mikrotik RB1100AH x2

    9.360.000 
    CPU: 1066MHz RAM : 2 GHz Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng  Bộ nhớ Cards: 1 cổng Số CPU core: 2 Kết nối đồng thời : 400 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 24V /110 -220V Các tính năng: +  Định tuyến động (dynamic routing) + Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) + Tường lửa – Nghi thức MPLS – hỗ trợ VPN – hỗ trợ chất lượng dịch vụ nâng cao (QoS) + Cân bằng tải / Bonding – Giám sát theo thời gian thực. + Khả năng đáp ứng 500 kết nối đồng thời
  • Thiết bị Router Mikrotik Hex RB1100AHx4

    8.400.000 
    Tốc độ CPU lên tới 1.4 GHz. Trong đó tổng số CPU core là 4. RAM có dung lượng là 1GB và Storage là 128 MB. Số cổng Ethernet khá nhiều, lên tới 13. Cards có bộ nhớ 1 cổng. RB1100AHx4 có khả năng đồng thời kết nối được số lượng 500 cùng lúc, với tốc độ truyền dữ liệu của mỗi kết nối là 4Mbp. Phụ kiện của RB1100AHx4 bao gồm Adapter có điện năng truyền tải trên đường cáp mạng là: 12V-24V/110V-220V.  
  • Thiết bị Router cân bằng tải RB1100AHx4 Dude Edition

    9.950.000 
    CPU : 1,4 GHZ Ram: 1 GB dung lương bộ nhớ 128 MB. Bộ nhớ Cards: 1 cổng Cổng Ethernet 10/100/1000: 13 cổng. Cổng USB: có Số CPU core: 4 Có khả năng kết nối đồng thời 400 cổng, tốc độ 4Mbps/ kết nối. Extended Storage 60GB M.2 SSD included. License level 6 M.2 slots 2 Phụ kiện: nguồn Adapter PoE 12-24V/110-220 V.
  • Thiết bị cân tải mạng ROUTER MIKROTIK CCR1009-7G-1C-1S+PC

    12.960.000 
      CPU: TILE-Gx9, 9 cores, 1 GHz Dung lượng RAM: 2GB Lưu trữ: 128MB. Kích thước ( dài x rộng x cao ): 272x190x47mm. Khối lượng: 1,63kg. Công suất: 33W. Hệ thống điều khiển bao gồm RouterOS, level 6 license.
  • CCR1009-7G-1C-1S+ – Thiết bị cân bằng tải cực hiệu quả

    13.420.000 
    CCR1009 là sản phẩm mới nhất của dòng CCR1009 thuộc thương hiệu MikroTik, có đặc điểm kỹ thuật: 1U rackmount. 7x Gigabit Ethernet. 1x Combo port (SFP or Gigabit Ethernet). 1xSFP + cage. 9 cores x 1.2GHz CPU. 2GB RAM. LCD panel. Dual Power supplies SmartCard slot. RouterOS L6.
  • Thiết bị định tuyến cao cấp Router CCR1016-12G

    21.672.000 
    • CPU : 1.2 GHz • RAM : 2 GHz • Bộ nhớ Cards : 1 • Cổng Ethernet 10/100/1000 : 12 • Cổng USB : có • Số CPU core: 16 • Throughput : 9 Gbps có thể đạt 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối • Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 58V/ 110 – 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
  • Thiết bị định tuyến hiệu suất lớn Router CCR1016-12S-1S+

    23.886.000 
    CCR1016-12S-1S+ sẽ không làm người dùng thất vọng bởi những thông số ấn tượng.  CPU : 1.2 GHz RAM : 2 GHz Bộ nhớ Cards : 1 Cổng USB : có SFP DDMI : có SFP : 12 cổng SFP + : 1 cổng Số CPU core: 16 Throughput : 12 Gbps có thể đạt 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 58V/ 110 – 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
  • Router CCR1036-12G-4S – Thiết bị router cao cấp không thể bỏ qua

    27.930.000 
    – Tốc độ CPU : 1.2 GHz – Dung lượng RAM  lên đến 4 GHz – Bộ nhớ Cards : 1 – Có hỗ trợ cổng USB – Thiết bị có 12 cổng Ethernet 10/100/1000 – SFP DDMI : có – SFP : 4 – Thiết bị gồm 36 CPU core – Throughput : 15,6 Gbps. Loại router này thậm chí có thể đạt 4000 kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối – Phụ kiện đi kèm với CCR1036-12G-4S là nguồn Adapter PoE 12 – 58V/ 110 – 220V, hỗ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
  • Thiết bị cân bằng tải Router CCR1036-8G-2S+

    30.576.000 
    – CPU: 1,2 GHz – RAM: 4 GHz – Bộ nhớ Cards: 1 – Cổng USB: có – Cổng Ethernet 10/100/1000: 8 – SFP +: 2 – SFP DDMI: có – Số CPU core: 36 – Throughput: 27 Gbps có thể đạt 6000 kết nối đồng thời gấp 4 lần Mbps trên một kết nối. – Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 58V/110 – 220V, hỗ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af.
  • Thiết bị cân bằng tải Mikrotick CCR1036-12G-4S-EM

    33.684.000 
    CPU : 1.2 GHz RAM : 4 GHz Bộ nhớ Cards : 1 Cổng USB : có Cổng Ethernet 10/100/1000 : 8 SFP DDMI : có SFP + : 2 Số CPU core: 36 Throughput : 27 Gbps có thể đạt 6000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 58V/ 110 – 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
  • bộ phát Wifi Draytek Vigor 2925Fn FTTH

    Bộ phát Wifi Draytek Vigor 2925Fn FTTH

    3.990.000  4.350.000 
    Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over. 
    -8%
  • thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2952

    Bộ thu phát Wifi Vigor 2952 Dual Wan Fiber VPN Router (Sao chép)

    7.799.000  8.150.000 
    Chạy đồng thời nhiều đường truyền internet Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,…
    -4%
  • thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2952

    Bộ thu phát Wifi Vigor 2952 Dual Wan Fiber VPN Router

    7.799.000  8.150.000 
    Chạy đồng thời nhiều đường truyền internet Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,…
    -4%
  • Bộ thu phát Wifi Vigor2960F

    Bộ thu phát Wifi Vigor2960F Fiber VPN Router

    7.850.000  8.305.000 
    WAN 1: cổng quang SFP 155M/1.25G WAN 2: Gigabit Lan, RJ45 WAN 3: 2 x USB 2.0 gắn 3.5G/4G (LTE) USB modem
    -5%
  • Bộ thu phát Wifi Vigor2960 Dual Wan VPN Router

    Bộ thu phát Wifi Vigor2960 Dual Wan VPN Router

    7.650.000  7.950.000 
    Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,…) Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias) Static Route, Policy Route, RIPv2, OSPF, BGP
    -4%
  • DrayTek Rack Mount Kit

    DrayTek Rack Mount Kit

    385.000 
    Giá đỡ DrayTek Rack Mount Kit được thiết kế cho bộ định tuyến Vigor2820/ 2920/3200 VigorIPPBX2820 Kích thước khung là một khe giá (1U).
  • Thiết bị cân bằng tải Vigor 3900

    Thiết bị cân bằng tải Vigor 3900

    19.850.000 
    5 x cổng Gigabit WAN & 2 x cổng USB cho Điện thoại di động 3G / 4G 3 cổng Gigabit LAN với 120.000 phiên NAT và IPv6 Tường lửa SPI dựa trên đối tượng, Quản lý bảo mật nội dung (CSM) và QoS
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor3220

    Thiết bị cân bằng tải Vigor3220 4 Wan VPN Router

    8.290.000  8.650.000 
    4 Cổng Gigabit WAN để cân bằng tải hoặc chuyển đổi dự phòng. 2 USB cho chế độ USB 3G / 4G, máy in, bộ lưu trữ mạng hoặc cảm biến nhiệt độ. 100 đường hầm VPN đồng thời, bao gồm tối đa 50 VPN SSL.
    -4%